Việt
được xử lý nhiệt
được nhiệt luyện
được tôi
đã nhiệt luyện
ở trạng thái sau khi tôi
ở trạng thái nhiệt luyện
Anh
heat-treated
chilled
as-quenched
Federstähle werden vergütet bzw. gehärtet.
Thép lò xo đều được nhiệt luyện qua tôi cải thiện hoặc tôi hóa cứng.
được xử lý nhiệt, được nhiệt luyện
được tôi, được nhiệt luyện, đã nhiệt luyện
ở trạng thái sau khi tôi, ở trạng thái nhiệt luyện, được nhiệt luyện