entscheiden /(st. V.; hat)/
được giải quyết;
được quyết định;
được làm sáng tỏ;
phân xử cho ai (điều gì) được thắng/bị thua kiện : sich für/gegen jmdn. (etw.) entscheiden : quyết định ủng hộ/chống lại ai (điều gì) việc ai là người có lý, ngày mai sẽ được làm sáng tỏ. : morgen wird [es] sich entscheiden, wer Recht behält
gedachtsein
được quyết định;
được lên kế hoạch;
được nhắc đến;
được kể tới;