Việt
được rõ
được thấy
phát hiện được
Anh
to come to light
Fleckenbildung,Glanzstellen, unlesbare Kennzeichnungen undnicht zuletzt ein schlechterer Wärmeübergangvom Formteil zur Form sind die möglichen Folgen.
Hậu quả là sẽ có các vết đốm, chỗ sáng bóng, không đọc được rõ dấu hiệu nhận dạng và truyềnnhiệt kém hơn từ chi tiết đến khuôn.
Dadurch wird die Sichtbarkeit und Darstellung der Objekte verbessert.
Nhờ thế mức hiển thị và hình ảnh đối tượng được rõ hơn.
được rõ, được thấy; phát hiện được
to come to light /toán & tin/