TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rõ

được rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được thấy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phát hiện được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được rõ

 to come to light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to come to light

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fleckenbildung,Glanzstellen, unlesbare Kennzeichnungen undnicht zuletzt ein schlechterer Wärmeübergangvom Formteil zur Form sind die möglichen Folgen.

Hậu quả là sẽ có các vết đốm, chỗ sáng bóng, không đọc được rõ dấu hiệu nhận dạng và truyềnnhiệt kém hơn từ chi tiết đến khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird die Sichtbarkeit und Darstellung der Objekte verbessert.

Nhờ thế mức hiển thị và hình ảnh đối tượng được rõ hơn.

Từ điển toán học Anh-Việt

to come to light

được rõ, được thấy; phát hiện được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to come to light /toán & tin/

được rõ