TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thể hiện

được thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được thể hiện

widerspiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Festigkeitsklasse (Tabelle 2) wird durch zwei Zahlen angegeben.

Cấp độ bền (Bảng 2) được thể hiện bởi hai số

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser wird durch den Liefergrad ausgedrückt.

Điều này được thể hiện qua hệ số nạp.

Auswahl in Tabelle 1.

Sự phân loại được thể hiện ở bảng 1.

Sie kann mit dem Oszilloskop nicht eindeutig dargestellt werden.

Lỗi này không được thể hiện rõ ràng trên dao động ký.

Die Profilierung von Motorradreifen ist im Bild 1 dargestellt.

Gai các lốp xe mô tô được thể hiện trong Hình 1.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Erlebnis spiegelt sich in seinem Werk wider

sự kiện này đã được thể hiện trong tác phẩm của ông ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerspiegeln /(sw. V.; hat)/

được thể hiện; dược nhận biết;

sự kiện này đã được thể hiện trong tác phẩm của ông ấy. : dieses Erlebnis spiegelt sich in seinem Werk wider