Việt
được thể hiện
dược nhận biết
Đức
widerspiegeln
Die Festigkeitsklasse (Tabelle 2) wird durch zwei Zahlen angegeben.
Cấp độ bền (Bảng 2) được thể hiện bởi hai số
Dieser wird durch den Liefergrad ausgedrückt.
Điều này được thể hiện qua hệ số nạp.
Auswahl in Tabelle 1.
Sự phân loại được thể hiện ở bảng 1.
Sie kann mit dem Oszilloskop nicht eindeutig dargestellt werden.
Lỗi này không được thể hiện rõ ràng trên dao động ký.
Die Profilierung von Motorradreifen ist im Bild 1 dargestellt.
Gai các lốp xe mô tô được thể hiện trong Hình 1.
dieses Erlebnis spiegelt sich in seinem Werk wider
sự kiện này đã được thể hiện trong tác phẩm của ông ấy.
widerspiegeln /(sw. V.; hat)/
được thể hiện; dược nhận biết;
sự kiện này đã được thể hiện trong tác phẩm của ông ấy. : dieses Erlebnis spiegelt sich in seinem Werk wider