Việt
được thể hiện
dược nhận biết
Đức
widerspiegeln
dieses Erlebnis spiegelt sich in seinem Werk wider
sự kiện này đã được thể hiện trong tác phẩm của ông ấy.
widerspiegeln /(sw. V.; hat)/
được thể hiện; dược nhận biết;
sự kiện này đã được thể hiện trong tác phẩm của ông ấy. : dieses Erlebnis spiegelt sich in seinem Werk wider