wohlgelitten /(Adj.) (geh.)/
được yêu mến;
được yêu thích;
được ưa chuộng (beliebt, gern gesehen);
geborgen /(Adj.)/
được yêu mến;
được che chở;
được đùm bọc (sicher, beschützt);
be /.liebt (Adj.; -er, -este)/
được yêu mến;
được yêu quí;
được hâm mộ;
được ưa thích (angesehen, begehrt, aUgemein geschätzt);
một thầy giáo đứạc yêu mến : ein beliebter Lehrer địa điểm du ngoạn này rất được ưa thích : dieser Ausflugsort ist sehr beliebt biết cách làm cho (người nào) ưa thích mình. : sich bei jmdm. beliebt machen