TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hâm mộ

được ưa chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được yêu thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hâm mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được yêu quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được hâm mộ

gefragt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Artikel ist stark gefragt

mặt hàng này rất được ưa chuộng.

ein beliebter Lehrer

một thầy giáo đứạc yêu mến

dieser Ausflugsort ist sehr beliebt

địa điểm du ngoạn này rất được ưa thích

sich bei jmdm. beliebt machen

biết cách làm cho (người nào) ưa thích mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefragt /phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ fragen. gefragt (Adj.; -er, -este)/

được ưa chuộng; được yêu thích; được hâm mộ;

mặt hàng này rất được ưa chuộng. : dieser Artikel ist stark gefragt

be /.liebt (Adj.; -er, -este)/

được yêu mến; được yêu quí; được hâm mộ; được ưa thích (angesehen, begehrt, aUgemein geschätzt);

một thầy giáo đứạc yêu mến : ein beliebter Lehrer địa điểm du ngoạn này rất được ưa thích : dieser Ausflugsort ist sehr beliebt biết cách làm cho (người nào) ưa thích mình. : sich bei jmdm. beliebt machen