TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được yêu thích

được yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được yêu thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ưa chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hâm mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được yêu thích

wohlgelitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefragt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Artikel ist stark gefragt

mặt hàng này rất được ưa chuộng.

dieser Sänger ist ganz, groß herausgekommen

ca sĩ này đã trở nên rất nổi tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlgelitten /(Adj.) (geh.)/

được yêu mến; được yêu thích; được ưa chuộng (beliebt, gern gesehen);

gefragt /phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ fragen. gefragt (Adj.; -er, -este)/

được ưa chuộng; được yêu thích; được hâm mộ;

mặt hàng này rất được ưa chuộng. : dieser Artikel ist stark gefragt

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) trở nên nổi tiếng; được yêu thích; được ái mộ;

ca sĩ này đã trở nên rất nổi tiếng. : dieser Sänger ist ganz, groß herausgekommen