Việt
đệ đơn kiện
đưa đơn kiện
kiện cáo
tô' cáo
Đức
verklagen
die Firma auf Schadenersatz verklagen
kiện công ty đòi bồi thưởng.
verklagen /(sw. V.; hat)/
đệ đơn kiện; đưa đơn kiện; kiện cáo; tô' cáo;
kiện công ty đòi bồi thưởng. : die Firma auf Schadenersatz verklagen