Việt
đưa vào sử dụng
đưa vào sản xuất
giao cho sử dụng
Anh
Bringing into service
in innovation
Đức
Inbetriebnahme
ubergeben
Es kommen verschiedenste Kalanderbauformen zum Einsatz.
Nhiều dạng máy cán láng khác nhau được đưa vào sử dụng
Folgende Befestigungsmittel, wie in Bild 2 dargestellt, kommen zum Einsatz:
Các vật liệu gắn chặt như trong Hình 2 được đưa vào sử dụng:
Einführung der Anlage ab ca.
Đưa vào sử dụng từ khoảng
Einführung der OBD.
Đưa vào sử dụng OBD (chẩn đoán trên xe).
In der Diskussion befindet sich ein Kraftstoff E85, der aus 85 % Ethanol besteht.
Nhiên liệu E85 chứa 85% ethanol đang được thảo luận để đưa vào sử dụng.
ubergeben /(st. V.; hat)/
giao cho sử dụng; đưa vào sử dụng;
đưa vào sản xuất, đưa vào sử dụng
[VI] đưa vào sử dụng
[EN] Bringing into service