TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa vào sử dụng

đưa vào sử dụng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giao cho sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đưa vào sử dụng

Bringing into service

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

in innovation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đưa vào sử dụng

Inbetriebnahme

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ubergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es kommen verschiedenste Kalanderbauformen zum Einsatz.

Nhiều dạng máy cán láng khác nhau được đưa vào sử dụng

Folgende Befestigungsmittel, wie in Bild 2 dargestellt, kommen zum Einsatz:

Các vật liệu gắn chặt như trong Hình 2 được đưa vào sử dụng:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einführung der Anlage ab ca.

Đưa vào sử dụng từ khoảng

Einführung der OBD.

Đưa vào sử dụng OBD (chẩn đoán trên xe).

In der Diskussion befindet sich ein Kraftstoff E85, der aus 85 % Ethanol besteht.

Nhiên liệu E85 chứa 85% ethanol đang được thảo luận để đưa vào sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergeben /(st. V.; hat)/

giao cho sử dụng; đưa vào sử dụng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in innovation

đưa vào sản xuất, đưa vào sử dụng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Inbetriebnahme

[VI] đưa vào sử dụng

[EN] Bringing into service