Việt
đạt được thứ hạng
đạt được vị trí
Đức
platzieren
er konnte sich nicht platzieren
anh ta không đặt dược thứ hạng cao,
platzieren /[pla'tsiiran] (sw. V.; hat)/
đạt được thứ hạng; đạt được vị trí;
anh ta không đặt dược thứ hạng cao, : er konnte sich nicht platzieren