Việt
1. thành tựu
viên mãn
vãn thành
đạt thành
ứng nghiệm 2. Thực hành
thực hiện.
Anh
fulfilment
1. thành tựu, viên mãn, vãn thành, đạt thành, ứng nghiệm 2. Thực hành, thực hiện.