TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vãn thành

1. thành tựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vãn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạt thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng nghiệm 2. Thực hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hiện.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vãn thành

fulfilment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fulfilment

1. thành tựu, viên mãn, vãn thành, đạt thành, ứng nghiệm 2. Thực hành, thực hiện.