Việt
nhảy được
đạt thành tích khi nhảy
Đức
springen
er ist/hat einen neuen Rekord gesprungen
anh ta đã nhảy lập một kỷ lục mói.
springen /['fprirjan] (st. V.)/
(ist/hat) nhảy được (một độ cao hay tầm xa); đạt thành tích khi nhảy;
anh ta đã nhảy lập một kỷ lục mói. : er ist/hat einen neuen Rekord gesprungen