TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy được

nhảy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt thành tích khi nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhảy được

springen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Bestromung des Festkörperelektrolyten der Spannungssprungsonde ist es möglich, ab einer bestimmten Temperatur eine Sauerstoffionenbewegung zu erzeugen (= Pumpstrom).

Khi chất điện phân rắn của cảm biến điện áp nhảy được cấp điện sẽ tạo ra sự chuyển động của những ion oxy (= dòng điện bơm) khi nhiệt độ cao hơn một giá trị nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist/hat einen neuen Rekord gesprungen

anh ta đã nhảy lập một kỷ lục mói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

springen /['fprirjan] (st. V.)/

(ist/hat) nhảy được (một độ cao hay tầm xa); đạt thành tích khi nhảy;

anh ta đã nhảy lập một kỷ lục mói. : er ist/hat einen neuen Rekord gesprungen