Việt
đầm lầy thung lũng
đầm lầy
đồng than bùn thấp calcareous ~ đầm lầy vôi freshwater ~ đầm lầy nước ngọt grass ~ đầm lầy cỏ
bãi cỏ lầy moss ~ đầm lầy rêu sedge ~ đầm lầy lách valley ~ đầm than bùn thung lũng
Anh
valley fen
fenny
marsh
fen
đầm lầy ; đồng than bùn thấp calcareous ~ đầm lầy vôi freshwater ~ đầm lầy nước ngọt grass ~ đầm lầy cỏ, bãi cỏ lầy moss ~ đầm lầy rêu sedge ~ đầm lầy lách valley ~ đầm than bùn thung lũng ; đầm lầy thung lũng
valley fen /xây dựng/
valley fen, fenny, marsh
valley fen /cơ khí & công trình/