Việt
con đầu lòng
con trưởng
con _ cả
so
đầu lòng .
Anh
firstborn
Đức
~ geboren
Älteste
Älteste /[’eltosta], der u. die; -n, -n/
con trưởng; con _ cả; con đầu lòng;
~ geboren /a/
so, đầu lòng (về con nhỏ).