edge
1.gờ, rìa, đường viền 2.khung (bản đồ) 3.sống (núi) ~ of a polyhedron cạnh hình đa diện ~ stone cát kết fenpát xám l ụ c basset ~ chỗ lộ vỉa, đầu vỉa continental ~ rìa lục địa ice ~ mép băng, rìa băng inner ~ khung trong (tờ bản đồ) map ~ khung bản đồ open ice ~ mép băng hở outer ~ khung ngoài (tờ bản đồ) peripheral ~ rìa ngoài (ở san hô) reaming ~ ngạch mở rộng (lỗ khoan) sharp ~ lưỡi bén terrace ~ bờ thềm upper ~ chỗ lộ vỉa water ~ mép nước wind ~ rìa (cuội) do gió