Việt
đập mạnh
đập nhanh
5 gõ
Đức
hämmern
eine Schreib maschine hämmerte im Nebenraum
tiếng máy đánh chữ gõ trong phòng b ê n.
hämmern /(sw. V.; hat)/
(tim, mạch) đập mạnh; đập nhanh; 5 (ugs ) gõ (tạo ra tiếng động);
tiếng máy đánh chữ gõ trong phòng b ê n. : eine Schreib maschine hämmerte im Nebenraum