TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập nhanh

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

5 gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đập nhanh

hämmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schreib maschine hämmerte im Nebenraum

tiếng máy đánh chữ gõ trong phòng b ê n.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hämmern /(sw. V.; hat)/

(tim, mạch) đập mạnh; đập nhanh; 5 (ugs ) gõ (tạo ra tiếng động);

tiếng máy đánh chữ gõ trong phòng b ê n. : eine Schreib maschine hämmerte im Nebenraum