Stellen /(sw. V.; hat)/
đặt (ai) đứng (vào chỗ nào);
đặt bẻ đứng vào cũi : ein Kind ins Laufgitter stellen (nghĩa bóng) đặt ai trước một quyểt định : jmdn. vor eine Entscheidung stellen tự lực về tài chính. : auf sich [selbst] gestellt sein
Stellen /(sw. V.; hat)/
đặt;
để;
đặt đứng;
dựng;
cắm hoa vào bỉnh. : die Blumen in die Vase stellen