TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế đèn

đế đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuôi đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đế đèn

valve panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bayonet base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

value panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đế đèn

Rohrenfasung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sockel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sockel /[’zokal], der; -s, -/

(Elek& ot ) chuôi đèn; đế đèn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohrenfasung /f =, -en/

chuôi đèn, đế đèn; Rohren

Từ điển toán học Anh-Việt

valve panel

đế đèn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bayonet base

đế đèn

base

đế đèn

valve panel

đế đèn

value panel

đế đèn

socket

đế đèn

 base

đế đèn