Việt
đề xuất ý kiến
tuyên án
ra tuyên bô'
Đức
abgeben
eine Erklärung abgeben
đưa ra một lời tuyên bố
seine Stimme abgeben
bỏ phiếu bầu cử. 1
abgeben /(st. V.; hat)/
đề xuất ý kiến; tuyên án; ra tuyên bô' (verlauten lassen, äußern);
đưa ra một lời tuyên bố : eine Erklärung abgeben bỏ phiếu bầu cử. 1 : seine Stimme abgeben