TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để đối phó

để đối phó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

để đối phó

cope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deal with

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

handle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

để đối phó

zurechtkommen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

để đối phó

faire face

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Umgang mit Krankheitserregern kommen folgende Grundregeln hinzu:

Để đối phó với tác nhân gây bệnh còn có thêm các quy tắc cơ bản:

Einer klimatisch bedingten weiter zunehmenden Trockenheit versuchte man vor etwa 40 Jahren mit dem Bau zahlreicher Tiefbrunnen zu begegnen, was mit Mitteln aus der Entwicklungszusammenarbeit finanziert wurde.

Cách đây khoảng 40 năm, để đối phó với hạn hán ngày càng tăng do ảnh hưởng của khí hậu, người ta cố gắng đào thật nhiều giếng sâu, một dự án được tài trợ từ các nguồn hợp tác phát triển.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

để đối phó

[DE] zurechtkommen

[EN] cope, manage, deal with, handle

[FR] faire face

[VI] để đối phó