Việt
để đối phó
Anh
cope
manage
deal with
handle
Đức
zurechtkommen
Pháp
faire face
Für den Umgang mit Krankheitserregern kommen folgende Grundregeln hinzu:
Để đối phó với tác nhân gây bệnh còn có thêm các quy tắc cơ bản:
Einer klimatisch bedingten weiter zunehmenden Trockenheit versuchte man vor etwa 40 Jahren mit dem Bau zahlreicher Tiefbrunnen zu begegnen, was mit Mitteln aus der Entwicklungszusammenarbeit finanziert wurde.
Cách đây khoảng 40 năm, để đối phó với hạn hán ngày càng tăng do ảnh hưởng của khí hậu, người ta cố gắng đào thật nhiều giếng sâu, một dự án được tài trợ từ các nguồn hợp tác phát triển.
[DE] zurechtkommen
[EN] cope, manage, deal with, handle
[FR] faire face
[VI] để đối phó