TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để cháy sáng

để cháy sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để cháy sáng

anlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich können die aus Pflanzen, z.B. Raps, Sonnenblumen, Hanf, ... gewonnene Öle zum Betrieb von Dieselmotoren verwendet werden.

Về nguyên tắc, dầu chiết xuất từ những loại thực vật như cải dầu, hướng dương, gai dầu đều có thể dùng để chạy động cơ diesel.

Bei Fahrten mit Schneeketten kann ASR ausgeschaltet werden, da in dieser Situation ein gewisser Schlupf nötig ist.

Khi xe chuyển động với xích bọc bánh xe để chạy trên tuyết, TCS có thể được tắt đi vì trường hợp này cần có một độ trượt bánh xe nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Licht anlassen

để đèn sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlassen /(st V; hat)/

để cháy sáng (đèn); để chạy (máy móc); để mở (điện, nước);

để đèn sáng. : das Licht anlassen