TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để mồ hôi

toát mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra theo mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để mồ hôi

ausschwitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nikotin wird im Schlaf ausgeschwitzt

chất nỉ-cố-tin sẽ thải ra theo mồ hôi trong khi ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwitzen /(sw. V.)/

(hat) toát mồ hôi; để mồ hôi; thải ra theo mồ hôi;

chất nỉ-cố-tin sẽ thải ra theo mồ hôi trong khi ngủ. : Nikotin wird im Schlaf ausgeschwitzt