TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để râu

để râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để râu

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Junge ist wieder ein ganzes Stück gewachsen

thằng bé đã cao lên một khúc

das Gras wächst üppig

cỏ mọc rậm rạp

die Haare sind gewachsen

tóc đã dài ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /(Dat.) einen Bart wachsen lassen/

để râu;

thằng bé đã cao lên một khúc : der Junge ist wieder ein ganzes Stück gewachsen cỏ mọc rậm rạp : das Gras wächst üppig tóc đã dài ra. : die Haare sind gewachsen

bärtig /['be:rtiẹ] (Adj.)/

có râu; để râu;