TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có râu

có râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

để râu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có râu

barbate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có râu

bärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begrannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bebartet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barbate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bebarteter Mann

một người đàn ông có đề râu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bärtig /a/

có râu, để râu.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có râu,có gai

[DE] Barbate

[EN] barbate

[VI] có râu; có gai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrannt /(Adj.)/

(bắp, bông lúa) có râu;

bebartet /(Adj.)/

có râu;

một người đàn ông có đề râu. : ein bebarteter Mann

bärtig /['be:rtiẹ] (Adj.)/

có râu; để râu;