Việt
có râu
để râu
có gai
để râu.
Anh
barbate
Đức
bärtig
begrannt
bebartet
Barbate
ein bebarteter Mann
một người đàn ông có đề râu.
bärtig /a/
có râu, để râu.
có râu,có gai
[DE] Barbate
[EN] barbate
[VI] có râu; có gai
begrannt /(Adj.)/
(bắp, bông lúa) có râu;
bebartet /(Adj.)/
có râu;
một người đàn ông có đề râu. : ein bebarteter Mann
bärtig /['be:rtiẹ] (Adj.)/
có râu; để râu;