Việt
có gai
đầy gai
nhọn
có râu
đầu nhọn
châm chích
châm chọc
xỏ xiên
châm biếm.
Anh
aculeate
barbate
prickly
spiculose
spiny
acantheceous
jaculiferous
Spike
Đức
stachelig
Akuleat
Barbate
Spitze
dornig
stachlig
der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.
Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.
Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.
Sie haben viel Bodenfreiheit, große Federwege, eine hochgelegte Auspuffanlage und die Reifen haben ein grobes Stollenprofil.
Xe có khoảng sáng gầm xe và khoảng hành trình lò xo lớn, bộ xả khí thải lắp trên cao và lốp xe có gai lốp núm thô.
ein stacheliger Kaktus
môt cây xương rồng đầy gai
stachelige Reden
(nghĩa bóng) những lời châm chích.
stachelig /a/
1. có gai, nhọn, châm chích; 2. châm chọc, xỏ xiên, châm biếm.
dornig /(Adj.)/
có gai; đầy gai;
stachlig /(Adj.)/
có gai; đầy gai; nhọn;
môt cây xương rồng đầy gai : ein stacheliger Kaktus (nghĩa bóng) những lời châm chích. : stachelige Reden
đầu nhọn,có gai
[DE] Spitze
[EN] Spike
[VI] đầu nhọn, có gai
acantheceous, jaculiferous /y học/
[DE] Akuleat
[EN] aculeate
[VI] có gai
có râu,có gai
[DE] Barbate
[EN] barbate
[VI] có râu; có gai
có gai,đầy gai
[DE] stachelig
[EN] prickly
[VI] có gai, đầy gai