TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có gai

có gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có râu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đầu nhọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

châm chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có gai

aculeate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

barbate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

prickly

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

spiculose

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spiny

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 acantheceous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jaculiferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Spike

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có gai

stachelig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akuleat

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Barbate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Spitze

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dornig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stachlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie haben viel Bodenfreiheit, große Federwege, eine hochgelegte Auspuffanlage und die Reifen haben ein grobes Stollenprofil.

Xe có khoảng sáng gầm xe và khoảng hành trình lò xo lớn, bộ xả khí thải lắp trên cao và lốp xe có gai lốp núm thô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein stacheliger Kaktus

môt cây xương rồng đầy gai

stachelige Reden

(nghĩa bóng) những lời châm chích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stachelig /a/

1. có gai, nhọn, châm chích; 2. châm chọc, xỏ xiên, châm biếm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dornig /(Adj.)/

có gai; đầy gai;

stachlig /(Adj.)/

có gai; đầy gai; nhọn;

môt cây xương rồng đầy gai : ein stacheliger Kaktus (nghĩa bóng) những lời châm chích. : stachelige Reden

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đầu nhọn,có gai

[DE] Spitze

[EN] Spike

[VI] đầu nhọn, có gai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acantheceous, jaculiferous /y học/

có gai

 acantheceous

có gai

 jaculiferous

có gai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spiculose

có gai

spiny

có gai

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có gai

[DE] Akuleat

[EN] aculeate

[VI] có gai

có râu,có gai

[DE] Barbate

[EN] barbate

[VI] có râu; có gai

có gai,đầy gai

[DE] stachelig

[EN] prickly

[VI] có gai, đầy gai