Việt
có gai
đầy gai
nhọn
nhiều gai
gai góc
Anh
prickly
Đức
stachelig
dornig
stachlig
dornenvoll
ein stacheliger Kaktus
môt cây xương rồng đầy gai
stachelige Reden
(nghĩa bóng) những lời châm chích.
dornig /(Adj.)/
có gai; đầy gai;
stachlig /(Adj.)/
có gai; đầy gai; nhọn;
môt cây xương rồng đầy gai : ein stacheliger Kaktus (nghĩa bóng) những lời châm chích. : stachelige Reden
dornenvoll /(Adj.)/
đầy gai; nhiều gai; gai góc;
có gai,đầy gai
[DE] stachelig
[EN] prickly
[VI] có gai, đầy gai