Việt
có gai
đầy gai
nhọn
châm chích
châm chọc
xỏ xiên
châm biếm.
Anh
prickly
Đức
stachelig
stachelig /a/
1. có gai, nhọn, châm chích; 2. châm chọc, xỏ xiên, châm biếm.
[DE] stachelig
[EN] prickly
[VI] có gai, đầy gai