Việt
xem stachelig.
có gai
đầy gai
nhọn
Đức
stachlig
der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.
Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.
ein stacheliger Kaktus
môt cây xương rồng đầy gai
stachelige Reden
(nghĩa bóng) những lời châm chích.
stachlig /(Adj.)/
có gai; đầy gai; nhọn;
ein stacheliger Kaktus : môt cây xương rồng đầy gai stachelige Reden : (nghĩa bóng) những lời châm chích.