Việt
nhiều gai
dầy gai
gai góc.
đầy gai
gai góc
Đức
domenvoll
dornenvoll
Ich überlege, ob ich in diesem Jahr überhaupt Winterreifen kaufe, da meine Sommerreifen noch viel Profil haben!
Tôi nghĩ lại, không biết có nhất thiết mua bánh xe mùa đông trong năm nay hay không vì những bánh xe mùa hè của tôi vẫn còn nhiều gai.
dornenvoll /(Adj.)/
đầy gai; nhiều gai; gai góc;
domenvoll /a/
dầy gai, nhiều gai, gai góc.