TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa chấn ký

địa chấn ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ghi địa chấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ghi động đất ~ geophone địa ch ấn ký hoizontal component ~ địa chấn ký ngang long-period ~ địa chấn ký chu kỳ dài reflection ~ địa chấn ký phản xạ refraction ~ địa chấn ký khúc xạ torsion ~ địa chấn ký dây xoắn vertical motion ~ địa chấn ký dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

địa chấn ký

seismograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 geophone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seismograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

địa chấn ký

Seismograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdbebenmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdbebenregistriergerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seismometer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seismograph

địa chấn ký, máy ghi động đất ~ geophone địa ch ấn ký hoizontal component ~ địa chấn ký ngang ( ghi thành phần chấn động ngang) long-period ~ địa chấn ký chu kỳ dài reflection ~ địa chấn ký phản xạ refraction ~ địa chấn ký khúc xạ torsion ~ địa chấn ký dây xoắn vertical motion ~ địa chấn ký dọc (ghi thành phần chấn động dọc )

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seismometer /das; -s, -/

máy ghi địa chấn; địa chấn ký (Seismograph);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seismograph /m/XD, V_LÝ/

[EN] seismograph

[VI] địa chấn ký, máy ghi địa chấn

Erdbebenmesser /m/XD/

[EN] seismograph

[VI] địa chấn ký, máy ghi địa chấn

Erdbebenregistriergerät /m/V_LÝ/

[EN] seismograph

[VI] địa chấn ký, máy ghi địa chấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geophone

địa chấn ký

 seismograph

địa chấn ký

 geophone /xây dựng/

địa chấn ký