Việt
địa chấn ký
máy ghi địa chấn
máy ghi động đất ~ geophone địa ch ấn ký hoizontal component ~ địa chấn ký ngang long-period ~ địa chấn ký chu kỳ dài reflection ~ địa chấn ký phản xạ refraction ~ địa chấn ký khúc xạ torsion ~ địa chấn ký dây xoắn vertical motion ~ địa chấn ký dọc
Anh
seismograph
geophone
Đức
Seismograph
Erdbebenmesser
Erdbebenregistriergerät
Seismometer
địa chấn ký, máy ghi động đất ~ geophone địa ch ấn ký hoizontal component ~ địa chấn ký ngang ( ghi thành phần chấn động ngang) long-period ~ địa chấn ký chu kỳ dài reflection ~ địa chấn ký phản xạ refraction ~ địa chấn ký khúc xạ torsion ~ địa chấn ký dây xoắn vertical motion ~ địa chấn ký dọc (ghi thành phần chấn động dọc )
Seismometer /das; -s, -/
máy ghi địa chấn; địa chấn ký (Seismograph);
Seismograph /m/XD, V_LÝ/
[EN] seismograph
[VI] địa chấn ký, máy ghi địa chấn
Erdbebenmesser /m/XD/
Erdbebenregistriergerät /m/V_LÝ/
geophone /xây dựng/