Việt
thuộc ngữ
định ngữ
thuộc từ
Đức
Attribut
Beifügung
Attribut /[atribu:t], das; -[e]s, -e/
(Sprachw ) thuộc ngữ; định ngữ (Beifügung);
Beifügung /die; -, -en/
(Sprachw ) định ngữ; thuộc từ (Attribut);