Việt
định lí
nguyên tắc
nguyên lí
qui tắc
Anh
theorem
Đức
-rentesatz
sich (D) etw. als -rente satz áu/stellen
tự đề ra cho mình một qui tắc, tập cho mình thói quen.
-rentesatz /m -es, -Sätze/
m -es, -Sätze 1.nguyên tắc, nguyên lí, định lí; 2. qui tắc; aller Grundsätze bar vô nguyên tắc; sich (D) etw. als -rente satz áu/stellen tự đề ra cho mình một qui tắc, tập cho mình thói quen.
theorem /điện/