TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốm đen

đốm đen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chút gợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đốm đen

black patches

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

black spots

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đốm đen

Schatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Black Specks

Đốm đen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf den Röntgenbildem der Lunge zeigen sich verdäch-tige Schatten

trên tấm phim chụp hình phổi có những vết đen đáng ngà

ein Schatten liegt auf seiner Vergan genheit

quá khứ của anh ta có một vết nhơ

einen Schatten haben (ugs)

đầu ốc không bình thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatten /[’Jaton], der; -s, -/

dấu vết; đốm đen; chút gợn;

trên tấm phim chụp hình phổi có những vết đen đáng ngà : auf den Röntgenbildem der Lunge zeigen sich verdäch-tige Schatten quá khứ của anh ta có một vết nhơ : ein Schatten liegt auf seiner Vergan genheit đầu ốc không bình thường. : einen Schatten haben (ugs)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

black patches

đốm đen (phần chưa tẩy axit trên tấm hay băng)

black spots

đốm đen (bề mặt lớp thiếc)