Schatten /[’Jaton], der; -s, -/
dấu vết;
đốm đen;
chút gợn;
trên tấm phim chụp hình phổi có những vết đen đáng ngà : auf den Röntgenbildem der Lunge zeigen sich verdäch-tige Schatten quá khứ của anh ta có một vết nhơ : ein Schatten liegt auf seiner Vergan genheit đầu ốc không bình thường. : einen Schatten haben (ugs)