Berg /[berk], der; -[e]s, -e/
chồng;
đống lớn;
khôi lượng lớn (große Masse, Haufen);
một đống tuyết lớn : ein Berg von Schnee một núi rác : Berge von Abfall sau một chồng sách cao : hinter einem Berg von Büchern ngồi sau một đống giấy tờ, hồ sa cao ngất. : über Bergen von Akten sitzen