TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khôi lượng lớn

chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khôi lượng lớn

Berg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Berg von Schnee

một đống tuyết lớn

Berge von Abfall

một núi rác

hinter einem Berg von Büchern

sau một chồng sách cao

über Bergen von Akten sitzen

ngồi sau một đống giấy tờ, hồ sa cao ngất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berg /[berk], der; -[e]s, -e/

chồng; đống lớn; khôi lượng lớn (große Masse, Haufen);

một đống tuyết lớn : ein Berg von Schnee một núi rác : Berge von Abfall sau một chồng sách cao : hinter einem Berg von Büchern ngồi sau một đống giấy tờ, hồ sa cao ngất. : über Bergen von Akten sitzen