Việt
đồng hồ đo hơi
áp ké
manômét
áp kế hơi
Anh
vaporimeter
Đức
Dampfmesser
Dampfmesser /m -s, =/
áp ké, manômét, áp kế hơi, đồng hồ đo (lượng) hơi; -
Một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng, đặc biệt để xác định lượng cồn.
An instrument that measures vapor pressure in a liquid, especially in order to ascertain its alcohol content.