TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hoang

đồng hoang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thảo nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồng hoang

lande

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đồng hoang

Pampa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wohnt irgendwo in der Pampa

(đùa) hắn ở đâu đó nai khỉ ho cò gáy.

... dass die Heide wackelt

(tiếng lóng) dữ dội, mạnh mẽ, tồi tệ (thường dùng trong câu de đọa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pampa /[’pampa], die; -, -s (meist PL)/

thảo nguyên; đồng hoang (ở Nam Mỹ);

(đùa) hắn ở đâu đó nai khỉ ho cò gáy. : er wohnt irgendwo in der Pampa

Helde /die; -, -n/

đồng cỏ; thảo nguyên; đồng hoang;

(tiếng lóng) dữ dội, mạnh mẽ, tồi tệ (thường dùng trong câu de đọa). : ... dass die Heide wackelt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lande

truông ; đồng hoang