Việt
đáng thương
tiếc
thảm thương
thảm hại
tội nghiệp
thiểu não
tiều tụy
đáng khinh
hèn kém
thấp hèn
tiéc
hèn hạ
đê tiện
đỗ hạ
đê hèn.
Đức
erbärmlich
erbärmlich /I a/
1. đáng thương, tiếc, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp, thiểu não, tiều tụy; 2. đáng khinh [bĩ], hèn kém, thấp hèn; II adv 1. đáng thương, tiéc; đạm bạc, thanh đạm (về bữa ăn); 2. [một cách] hèn hạ, đê tiện, đỗ hạ, đê hèn.