Opacity
[DE] Opazität
[VI] độ chắn sáng
[EN] The amount of light obscured by particulate pollution in the air; clear window glass has zero opacity, a brick wall is 100 percent opaque. Opacity is an indicator of changes in performance of particulate control systems.
[VI] Lượng ánh sáng bị chắn lại do các hạt ô nhiễm trong không khí; một kính cửa sổ trong suốt có độ chắn sáng bằng 0, tường gạch bằng 100%. ðộ chắn sáng là chỉ số chỉ ra những thay đổi trong hoạt động của hệ thống kiểm soát hạt.