TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ mờ đục

độ mờ đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chắn sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ không trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ mờ đục

 opacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ mờ đục

Opazität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deckfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtundurchlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Opazität /f/HOÁ, IN, GIẤY, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] opacity

[VI] độ mờ đục

Deckfähigkeit /f/HOÁ/

[EN] opacity

[VI] độ mờ đục

Lichtundurchlässigkeit /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] opacity

[VI] độ chắn sáng, độ mờ đục, độ không trong suốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opacity

độ mờ đục

 opacity /hóa học & vật liệu/

độ mờ đục