shrinkage
sự co, co ngót, sự giảm thể tích frost ~ sự lạnh co lại ~ of area sự co di ện tích ~ of earth sự co củ a Trái Đất ~ of ground sự co đất ~ joints pattern sự co rút các khe nứ t differential ~ sự co phân dị film ~ sự co của phim (ảnh) lineal ~ sự co theo đường thẳng linear ~ sự co tuyến tính longitudinal ~ sự co dọc paper ~ sự co của giấy soil ~ sự ngót đất ; độ chặt của đất transversal ~ sự co ngang