TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dốc mái nhà

độ dốc mái nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc mái nhà 450

độ dốc mái nhà 450

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ dốc mái nhà

slope of roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope of roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upgrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc mái nhà 450

square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slope of roof

độ dốc mái nhà

slope of roof, slope of roof

độ dốc mái nhà

slope of roof, upgrade

độ dốc mái nhà

 slope of roof /xây dựng/

độ dốc mái nhà

square pitch

độ dốc mái nhà 450

square pitch, rising gradient, roof pitch, roof slope, slope

độ dốc mái nhà 450

 square pitch /xây dựng/

độ dốc mái nhà 450

 square pitch /xây dựng/

độ dốc mái nhà 450

 square pitch

độ dốc mái nhà 450