Việt
đột nhiên nảy sinh
đột nhiên xuất hiện
Đức
aufbrechen
ein Gegensatz war zwischen ihnen aufge brochen
mối mâu thuẫn giữa họ đã bắt aufbrennen 278 đầu nẩy sinh.
aufbrechen /(st. V.)/
(ist) (géh ) đột nhiên nảy sinh; đột nhiên xuất hiện;
mối mâu thuẫn giữa họ đã bắt aufbrennen 278 đầu nẩy sinh. : ein Gegensatz war zwischen ihnen aufge brochen