TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đột nhiên xuất hiện

đột nhiên nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đột nhiên xuất hiện

aufbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gegensatz war zwischen ihnen aufge brochen

mối mâu thuẫn giữa họ đã bắt aufbrennen 278 đầu nẩy sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrechen /(st. V.)/

(ist) (géh ) đột nhiên nảy sinh; đột nhiên xuất hiện;

mối mâu thuẫn giữa họ đã bắt aufbrennen 278 đầu nẩy sinh. : ein Gegensatz war zwischen ihnen aufge brochen