Việt
cái đục đá
thiết bị đục háy đẽo đá
đục đá
Anh
boasting
chisel
boarder
dog
gad
Đức
Bossiereisen
Im Osten ragt der Münsterturm in den Himmel, rot und zer- brechlich, mit vom Steinmetz geschaffenen Formen, die so zart sind wie die Adern eines Blattes.
Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.
To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.
Bossiereisen /das (Bauw.)/
cái đục đá; thiết bị đục háy đẽo đá;
boasting /xây dựng/
boarder /xây dựng/
chisel /xây dựng/
dog /xây dựng/
gad /xây dựng/
boarder, chisel, dog, gad