Việt
đứa bé con
nhóc con
trẻ nhỏ
con nít
nhóc con.
Đức
Steppke
Kleinchen
Steppke /m = u -s, -s (thổ ngũ)/
đứa bé con, nhóc con.
Steppke /[’ftepka], der; -[s], -s (ugs., bes. berlin.)/
đứa bé con; nhóc con (Knirps);
Kleinchen /das; -s, - (PI. selten)/
trẻ nhỏ; con nít; đứa bé con;